Ăn Chay Tiếng Anh Là Gì? Hỏi & Đáp

Hỏi: Ăn chay tiếng anh là gì?

Đáp:

Tiếng Việt Ăn chay
Tiếng Anh to eat/take a vegetarian meal; to abstain from meat; to eat vegetarian food; to fast

Ví dụ:

To eat vegetarian food on the 15th of every month. (Ăn chay ngày rằm.)

They keep a vegetarian diet all year round. (Họ ăn chay quanh năm.)

Do you have vegetarian diet today? (Hôm nay bạn có ăn chay không?)

 

Hình Ảnh

an-chay-tieng-anh-la-gi
Đồ ăn chay có nguồn gốc từ thực vật.
Giải Thích Ăn chay, chay giới, ăn lạt là một chế độ ăn uống chỉ gồm những thực phẩm có nguồn gốc từ thực vật (trái cây, rau quả, vv..), có hoặc không ăn những sản phẩm từ sữa, trứng hoặc mật ong, hoàn toàn không sử dụng các loại thịt (thịt đỏ, thịt gia cầm và hải sản) hoặc kiêng ăn các thực phẩm có được từ quá trình giết mổ. Nguồn Wikipedia
Copy thành côngĐóng lại