Hỏi: Áo sơ mi tiếng anh là gì?
Đáp:
Tiếng Việt | Áo sơ mi |
---|---|
Tiếng Anh | Shirt
Ví dụ: My shirt needs mending. (Cái áo sơ mi của tôi cần được vá lại.) |
Hình Ảnh | |
Giải Thích | Áo sơ mi là loại áo bao bọc lấy thân mình và hai cánh tay của cơ thể, có cổ áo và hàng cúc phía trước. |