Hỏi: Bộ quần áo thể thao tiếng anh là gì?
Đáp:
Tiếng Việt | Bộ quần áo thể thao |
---|---|
Tiếng Anh | Tracksuit
Ví dụ: She is dressed in a blue tracksuit and has allowed her long blond hair to fall down on her shoulders. (Nàng mặc bộ quần áo thể thao màu xanh và để tóc xõa tự nhiên trên vai.) |
Hình Ảnh | |
Giải Thích | Tracksuit (bộ quần áo thể thao) là quần áo ấm và rộng mặc khi luyện tập thể thao. |