Phường Tiếng Anh Là Gì? Hỏi & Đáp

Hỏi: Phường tiếng anh là gì?

Đáp:

Tiếng Việt Phường
Tiếng Anh Ward

Ví dụ:

He lived in ward 8. (Anh ấy sống ở phường 8.)

No 43, Mac Dinh Chi Street, Dakao Ward, District 1, Ho Chi Minh City, Vietnam. (Số 43, Đường Mạc Đỉnh Chi, Phường Đa Kao, quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.)

Hình Ảnh

phuong-tieng-anh-la-gi
Phường tiếng anh là gì?
Giải Thích Phường nếu là tên thì ghi tên phường trước sau đó tới ward, ngược lại nếu số thì ghi đằng sau:

  • Phường 7: Ward 7
  • Phường Bình Hưng Hòa : Binh Hung Hoa ward

Các từ tiếng anh thông dụng khi viết địa chỉ nhà:

  • Hamlet: Thôn, xóm, ấp, đội
  • Alley: Ngách
  • Lane: Ngõ
  • Quarter: Khu phố
  • Ward: Phường
  • Village: Làng xã
  • Commune: Xã
  • Street: Đường
  • District/Town: Quận/Huyện
  • Province: Tỉnh
  • City: Thành phố
Copy thành côngĐóng lại