Hỏi: Quần kaki tiếng anh là gì?
Đáp:
Tiếng Việt | Quần kaki |
---|---|
Tiếng Anh | Khakis
Ví dụ: A few months later, we arrived at a Connecticut train station where we were greeted by none other than Mr. Buckley himself in an old pair of khakis and a wrinkled button – down shirt. (Vài tháng sau, chúng tôi đã đến ga xe lửa Connecticut nơi chúng tôi được chính ông Buckley đích thân đón trong một bộ đồ bình dân gồm quần kaki bạc màu và áo sơ mi đã sờn.) |
Hình Ảnh | |
Giải Thích | Quần kaki là loại quần dài phủ kín hai chân từ thắt lưng cho đến mắt cá được may bằng vải kaki dày phù hợp cho những công việc nặng. |