Hỏi: Giày bảo hộ lao động tiếng anh là gì?
Đáp:
Tiếng Việt | Giày bảo hộ lao động |
---|---|
Tiếng Anh | Safety Shoes
Ví dụ: Safety Shoes To House Your Toes; Safety Glasses on Your Nose. (Giày bảo hộ cho những ngón chân của bạn; Kính bảo hộ trên mũi của bạn.) |
Hình Ảnh | |
Giải Thích | Giày bảo hộ lao động là thiết bị bảo vệ an toàn cho đôi chân của người lao động, giày được sử dụng trong các ngành vệ sinh môi trường, xây dựng, công nghiệp,… Đọc thêm bài viết Giày bảo hộ lao động là gì? Cách chọn và sử dụng giày bảo hộ lao động |