Hỏi: Khẩu trang y tế tiếng anh là gì?
Đáp:
Tiếng Việt | Khẩu trang y tế / Khẩu trang phẫu thuật |
---|---|
Tiếng Anh | Surgical Mask
Ví dụ: No one is allowed to enter the operating theatre without wearing a surgical mask. (Không ai được phép vào phòng mổ mà không đeo khẩu trang phẫu thuật.) |
Hình Ảnh | |
Giải Thích | Khẩu trang y tế là một loại mặt nạ bảo vệ được sử dụng để bịt vùng mặt (thường là mũi, miệng) để ngăn ngừa bảo vệ người đeo khỏi bị lây nhiễm các loại vi khuẩn, dịch bệnh, bụi bặm thông qua đường hô hấp. Khẩu trang y tế được sử dụng nhiều trong các cơ sở y tế, cung cấp cho các bác sĩ, y tá, điều dưỡng viên, giám định pháp y… đặc biệt là những người làm công việc phẫu thuật, mổ xẻ. Nguồn Wikipedia |