Hỏi: Mặt nạ phòng hơi độc tiếng anh là gì?
Đáp:
Tiếng Việt | Mặt nạ phòng hơi độc |
---|---|
Tiếng Anh | Respirator
Ví dụ: A respirator is a protective device that covers the nose and mouth or the entire face or head to guard the wearer against hazardous atmospheres. (Mặt nạ phòng độc là thiết bị bảo vệ che mũi và miệng hoặc toàn bộ mặt hoặc đầu để bảo vệ người sử dụng chống không khí độc hại.) |
Hình Ảnh | |
Giải Thích | Mặt nạ phòng độc là thiết bị bảo vệ hô hấp, giúp người sử dụng tránh hít phải các chất độc hại. |