Hỏi: Dây đai an toàn tiếng anh là gì?
Đáp:
Tiếng Việt | Dây đai an toàn |
---|---|
Tiếng Anh | Safety Harness
Ví dụ: Peter was not wearing a safety harness when he fell. (Peter không mặc dây đai an toàn khi anh ấy ngã.) |
Hình Ảnh | |
Giải Thích | Dây đai an toàn là thiết bị bảo vệ người lao động làm việc trên cao. Dây đai an toàn đượcsử dụng trong ngành xây dựng, điện lực, cây xanh… |